Có 3 kết quả:
倾倒 qīng dào ㄑㄧㄥ ㄉㄠˋ • 傾倒 qīng dào ㄑㄧㄥ ㄉㄠˋ • 清道 qīng dào ㄑㄧㄥ ㄉㄠˋ
qīng dào ㄑㄧㄥ ㄉㄠˋ [qīng dǎo ㄑㄧㄥ ㄉㄠˇ]
giản thể
Từ điển phổ thông
1. làm nghiêng ngả, gây sóng gió
2. lấy hết, dùng hết
2. lấy hết, dùng hết
Từ điển Trung-Anh
(1) to dump
(2) to pour
(3) to empty out
(2) to pour
(3) to empty out
Bình luận 0
qīng dào ㄑㄧㄥ ㄉㄠˋ [qīng dǎo ㄑㄧㄥ ㄉㄠˇ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. làm nghiêng ngả, gây sóng gió
2. lấy hết, dùng hết
2. lấy hết, dùng hết
Từ điển Trung-Anh
(1) to dump
(2) to pour
(3) to empty out
(2) to pour
(3) to empty out
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to clean the street
(2) to clear the road (i.e. get rid of people for passage of royalty or VIP)
(2) to clear the road (i.e. get rid of people for passage of royalty or VIP)
Bình luận 0