Có 3 kết quả:

倾倒 qīng dào ㄑㄧㄥ ㄉㄠˋ傾倒 qīng dào ㄑㄧㄥ ㄉㄠˋ清道 qīng dào ㄑㄧㄥ ㄉㄠˋ

1/3

Từ điển phổ thông

1. làm nghiêng ngả, gây sóng gió
2. lấy hết, dùng hết

Từ điển Trung-Anh

(1) to dump
(2) to pour
(3) to empty out

Từ điển phổ thông

1. làm nghiêng ngả, gây sóng gió
2. lấy hết, dùng hết

Từ điển Trung-Anh

(1) to dump
(2) to pour
(3) to empty out

qīng dào ㄑㄧㄥ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to clean the street
(2) to clear the road (i.e. get rid of people for passage of royalty or VIP)